Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: CBUE (金月山水)
Unicode: U+9481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc, quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fok3, kyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc (cái búa chim)