Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: XCMTN (重金一廿弓)
Unicode: U+94CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1