Có 1 kết quả:

thấp
Âm Nôm: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: NLAVF (弓中日女火)
Unicode: U+96B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấp
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さわ (sawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

1/1

thấp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấp (khu đất trũng)