Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: vi 韋 (+8 nét)
Hình thái: ⿰韋長
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DQSMV (木手尸一女)
Unicode: U+97D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vi 韋 (+8 nét)
Hình thái: ⿰韋長
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DQSMV (木手尸一女)
Unicode: U+97D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sướng, xướng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0