Có 1 kết quả:
vĩ
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺是韋
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: AODMQ (日人木一手)
Unicode: U+97D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất vĩ (coi thường)