Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: vi 韋 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨ノ丨フ一一一ノ丶一丨
Thương Hiệt: DQHAJ (木手竹日十)
Unicode: U+97DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0