Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 13
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QSABT (手尸日月廿)
Unicode: U+97EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uẩn
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1