Có 1 kết quả:

táp
Âm Nôm: táp
Tổng nét: 9
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YTHNK (卜廿竹弓大)
Unicode: U+98D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

táp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuộc đời đầy bão táp