Có 1 kết quả:
hãm
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠臽
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: OINHX (人戈弓竹重)
Unicode: U+9921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãm
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), カン (kan)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam5, haam6
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), カン (kan)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam5, haam6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãm tiết, hãm trà