Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hồn
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OIBJJ (人戈月十十)
Unicode: U+992B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Quảng Đông: wan4, wan6

Tự hình 2

Dị thể 2