Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: OIHHW (人戈竹竹田)
Unicode: U+993E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4, lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (cất nước rượu, hấp nóng)