Có 1 kết quả:

giảo
Âm Nôm: giảo
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NVYCK (弓女卜金大)
Unicode: U+997A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)