Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬丕
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: SFMFM (尸火一火一)
Unicode: U+99D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬丕
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: SFMFM (尸火一火一)
Unicode: U+99D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しらかげ (shirakage)
Âm Quảng Đông: pei1, pei3
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しらかげ (shirakage)
Âm Quảng Đông: pei1, pei3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0