Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶フノフ
Thương Hiệt: SHLBU (尸竹中月山)
Unicode: U+9AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: daam6, dam3, jim4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0