Có 1 kết quả:

dao
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NFBOU (弓火月人山)
Unicode: U+9C29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えい (ei)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

dao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao (cá đuối)