Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VRHAF (女口竹日火)
Unicode: U+9D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): うずら (uzura)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1