Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mấy, mém, mễm, mến, miễn
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+FA32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): まぬかれる (manukareru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0