1/1
mễm [miễn, mém, mấy, mến]
U+514D, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0