Có 4 kết quả:

㛟 miễn免 miễn勉 miễn鮸 miễn

1/4

miễn

U+36DF, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân miễn (đẻ non)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

miễn [mém, mấy, mến, mễm]

U+514D, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

miễn sao; miễn cưỡng

Tự hình 6

Dị thể 4

miễn [mến, mễn, mịn]

U+52C9, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

miễn sao; miễn cưỡng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

miễn

U+9BB8, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1