Có 1 kết quả:

cúi
Âm Nôm: cúi
Tổng nét: 16
Bộ: nhất 一 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+2005A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

cúi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi