Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phảnTổng nét: 5
Bộ:
hựu 又 (+3 nét)
Hình thái:
⿸厂⿱一又Nét bút:
一ノ一フ丶Unicode:
U+20B21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận