Có 1 kết quả:

đành
Âm Nôm: đành
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丶フ一丨
Unicode: U+20DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

đành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch