Có 2 kết quả:

ghêkhẽ
Âm Nôm: ghê, khẽ
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Unicode: U+210CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

ghê

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghê gớm; ghê răng; ghê rợn

khẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói khẽ, khe khẽ