Có 1 kết quả:

nôn
Âm Nôm: nôn
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+21128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn nao