Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 21
Bộ: miên 宀 (+18 nét)
Hình thái: 屮屮
Nét bút: 丶丶フフ丨ノフ丨ノフ丶ノ丶ノ丶フ丨ノフ丨ノ
Unicode: U+21AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0