Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dáo,
giáo,
ráu,
tráoTổng nét: 8
Bộ:
chi 支 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⿱㐅㐅支Nét bút:
ノ丶ノ丶一丨フ丶Unicode:
U+22EBDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận