Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tò,
tồ,
trồ,
tùaTổng nét: 11
Bộ:
ngạt 歹 (+7 nét)
Hình thái:
⿰歹作Nét bút:
一ノフ丶ノ丨ノ一丨一一Unicode:
U+23A10Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận