Có 1 kết quả:

khấu
Âm Nôm: khấu
Tổng nét: 20
Bộ: thù 殳 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ丶
Unicode: U+23AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấu (chim mới nở)