Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạtTổng nét: 13
Bộ:
mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
⿺毛曷Nét bút:
ノ一一フ丨フ一一ノフノ丶フUnicode:
U+23BB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận