Có 4 kết quả:
bén • bép • bếp • đốm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bén lửa; bén rễ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bép xép
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà bếp; cái bếp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lốm đốm; đốm nâu