Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hây,
hi,
hyTổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰臣巳灬Nét bút:
一丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: SUF (尸山火)
Unicode:
U+242EEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận