Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ăng,
ẩn,
ổn,
ửngTổng nét: 10
Bộ:
trảo 爪 (+6 nét)
Hình thái:
⿳⺤工彐Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨一フ一一Unicode:
U+2450CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận