Có 2 kết quả:

nghiềnđĩa
Âm Nôm: nghiền, đĩa
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一フ丨フ
Unicode: U+25483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

nghiền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghiền ra bột

đĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa