Có 2 kết quả:

lởvỡ
Âm Nôm: lở, vỡ
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+254C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

lở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lở đá

vỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng