Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàTổng nét: 14
Bộ:
thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿰石⿱左月Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ一丨一ノフ丶一Unicode:
U+254FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận