Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khạpTổng nét: 14
Bộ:
thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿰石⿱太皿Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ丶丶丨フ丨丨一Unicode:
U+25510Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận