Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bếp, táo
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+25A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2