Có 2 kết quả:

bếptáo
Âm Nôm: bếp, táo
Tổng nét: 7
Bộ: hoả 火 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一
Thương Hiệt: FG (火土)
Unicode: U+7076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado), かま (kama), へっつい (he'tsui)
Âm Quảng Đông: zou3

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

bếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà bếp; cái bếp

táo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

táo quân