Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chén,
trảnTổng nét: 14
Bộ:
phũ 缶 (+8 nét)
Hình thái:
⿰缶戔Nét bút:
ノ一一丨フ丨一フノ丶一フノ丶Unicode:
U+2623BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận