Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thài,
thìTổng nét: 16
Bộ:
lỗi 耒 (+10 nét)
Hình thái:
⿰耒耆Nét bút:
ノ一一丨ノ丶一丨一一フ丨フ一一Unicode:
U+2650CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận