Có 2 kết quả:

ngheđiếc
Âm Nôm: nghe, điếc
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶丶フ丨フ一一一
Unicode: U+26591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nghe

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghe ngóng, nghe thấy

điếc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác