Có 3 kết quả:
儀 nghe • 宜 nghe • 𦖑 nghe
Từ điển Hồ Lê
nghe ngóng, nghe thấy
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghe ngóng, nghe thấy
Tự hình 6
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 9