Có 1 kết quả:

nghị
Âm Nôm: nghị
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YRJBM (卜口十月一)
Unicode: U+8ABC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Pinyin: ㄧˊ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よしみ (yoshimi), よい (yoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, ji6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

nghị

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hữu nghị