Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiên,
kiênTổng nét: 8
Bộ:
nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿸戶⿱一月Nét bút:
ノフ一一ノノフ丶一Unicode:
U+26691Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận