Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khấuTổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿱宀⿰元女Nét bút:
一丨一丨丶丶フ一一ノフフノ一Thương Hiệt: TJMV (廿十一女)
Unicode:
U+26E05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận