Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rái, thát
Tổng nét: 23
Bộ: trĩ 豸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一丨ノ丶フノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+27D21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0