Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thân 身 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一一ノフ
Unicode: U+28224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13