Có 4 kết quả:

sảsẻxẻ
Âm Nôm: , sả, sẻ, xẻ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一丨一
Unicode: U+28981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

sả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sả làm hai mảnh

sẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

san sẻ

xẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia xẻ; cưa xẻ