1/4
sã [cha, chạ, sạ]
U+4E4D, tổng 5 nét, bộ triệt 丿 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
sã
U+79E8, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 2
U+2262C, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sã [sả, sẻ, xẻ]
U+28981, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể