Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
diện 面 (+4 nét)
Hình thái:
⿰面尤Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一ノフ丶Unicode:
U+2920AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận